Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連べ打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
連打 れんだ
việc liên tục nhấn/ấn xuống
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với
ソれん ソ連
Liên xô.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá