連れ去る
つれさる「LIÊN KHỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đưa ai đó đi, mang ai đó rời đi

Từ đồng nghĩa của 連れ去る
verb
Bảng chia động từ của 連れ去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連れ去る/つれさるる |
Quá khứ (た) | 連れ去った |
Phủ định (未然) | 連れ去らない |
Lịch sự (丁寧) | 連れ去ります |
te (て) | 連れ去って |
Khả năng (可能) | 連れ去れる |
Thụ động (受身) | 連れ去られる |
Sai khiến (使役) | 連れ去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連れ去られる |
Điều kiện (条件) | 連れ去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 連れ去れ |
Ý chí (意向) | 連れ去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 連れ去るな |