Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連合緊急対応軍団
コンピュータ緊急対応センター コンピュータきんきゅうたいおうセンター
trung tâm ứng cứu khẩn cấp máy tính
緊急対策 きんきゅうたいさく
trường hợp khẩn cấp đo; những biện pháp đối phó khẩn cấp
連合軍 れんごうぐん
(wwii) những sự liên kết; liên minh bắt buộc
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
緊急雇用対策 きんきゅうこようたいさく
chính sách tuyển dụng khẩn cấp
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.