Các từ liên quan tới 連環 (松本清張)
連環 れんかん
Sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ソれん ソ連
Liên xô.
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
連理の松 れんりのまつ
mong muốn với bện tết những nhánh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay