Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連立 れんりつ
Sự sắp xếp, bày biện từ 2 vật trở lên....
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi