Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds
連結 れんけつ
sự liên kết