Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう
Bảng Cân Đối Kế Toán
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại
連結網表示 れんけつもうひょうじ
hiển thị mạng liên kết
対照 たいしょう
đối chứng