Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連雀商人
緋連雀 ひれんじゃく ヒレンジャク
Bombycilla japonica (một loài chim trong họ Bombycillidae)
商連 しょうれん
liên đoàn thương gia
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
ソれん ソ連
Liên xô.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ