Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
隊長 たいちょう
đội trưởng.
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
分隊長 ぶんたいちょう
cai đội.
中隊長 ちゅうたいちょう
trung đội trưởng.
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn