Các từ liên quan tới 進め!ドリフターズ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進め方 すすめかた
định dạng, thủ tục, cách thức tiến hành
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
駒を進める こまをすすめる
để tiến tới giai đoạn tiếp theo
軍を進める ぐんをすすめる
di chuyển xúm lại phía trước
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước