Các từ liên quan tới 進研ゼミ高校講座Presents 目からウロコ!24
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
進講 しんこう
Giảng dạy cho Hoàng đế, quý tộc
ゼミ ゼミ
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
講座 こうざ
bàn toán
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.