進講
しんこう「TIẾN GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảng dạy cho Hoàng đế, quý tộc

Bảng chia động từ của 進講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進講する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 進講した |
Phủ định (未然) | 進講しない |
Lịch sự (丁寧) | 進講します |
te (て) | 進講して |
Khả năng (可能) | 進講できる |
Thụ động (受身) | 進講される |
Sai khiến (使役) | 進講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進講すられる |
Điều kiện (条件) | 進講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進講しろ |
Ý chí (意向) | 進講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進講するな |
進講 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進講
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt
鼠講 ねずみこう
Sơ đồ hình chóp.
講究 こうきゅう
sự nghiên cứu, nghiên cứu