Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進藤龍也
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
龍 りゅう
con rồng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng