進退伺い
しんたいうかがい「TIẾN THỐI TÝ」
☆ Danh từ
Sự từ chức không có nghi thức (không chính thức).

進退伺い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進退伺い
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
進退問題 しんたいもんだい
vấn đề tiến hay thoái
出所進退 しゅっしょしんたい
sự tiến tới và rút lui
一進一退 いっしんいったい
sự dao động; sự thay đổi bất thường
出処進退 しゅっしょしんたい
quá trình hành động của một người
進退両難 しんたいりょうなん
bị đẩy vào tường, tìm thấy chính mình giữa ma quỷ và biển xanh thẳm, tìm thấy chính mình giữa một tảng đá và một nơi khó khăn