Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逸脱度情報量規準
赤池情報量規準 あかいけじょうほうりょうきじゅん
tiêu chí thông tin của akaike (aic)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
ベイズ情報量基準 ベイズじょうほうりょうきじゅん
tiêu chí thông tin bayes
情報量 じょうほうりょう
lượng thông tin
標準情報 ひょーじゅんじょーほー
báo cáo kỹ thuật
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.