Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見逸れる みそれる
không nhận ra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
雄 お おす オス
đực.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.