Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遂の滅亡
滅亡 めつぼう
diệt vong
滅亡する めつぼうする
diệt
2012年人類滅亡説 にせんじゅうにねんじんるいめつぼうせつ
Niềm tin về sự tuyệt chủng của loài người 2012, thuyết ngày tận thế 2012
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
遂に ついに
cuối cùng
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
既遂 きすい
đã gây ra tội; phạm tội