Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遂昌県
完遂 かんすい かんつい
sự hoàn thành; hoàn thành
遂行 すいこう
sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.
遂に ついに
cuối cùng
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
既遂 きすい
đã gây ra tội; phạm tội
未遂罪 みすいざい
tội ác chưa hoàn thành
遂げる とげる
đạt tới; đạt được
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)