遅刻する
ちこく ちこくする「TRÌ KHẮC」
Đến chậm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến muộn; chậm trễ; muộn
大事
な
約束
に
遅刻
しそうだ
Tôi suýt đến muộn một cuộc hẹn quan trọng .

Bảng chia động từ của 遅刻する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遅刻する/ちこくする |
Quá khứ (た) | 遅刻した |
Phủ định (未然) | 遅刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 遅刻します |
te (て) | 遅刻して |
Khả năng (可能) | 遅刻できる |
Thụ động (受身) | 遅刻される |
Sai khiến (使役) | 遅刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遅刻すられる |
Điều kiện (条件) | 遅刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遅刻しろ |
Ý chí (意向) | 遅刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遅刻するな |