遺漏
いろう「DI LẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ quên

Từ đồng nghĩa của 遺漏
noun
Bảng chia động từ của 遺漏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺漏する/いろうする |
Quá khứ (た) | 遺漏した |
Phủ định (未然) | 遺漏しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺漏します |
te (て) | 遺漏して |
Khả năng (可能) | 遺漏できる |
Thụ động (受身) | 遺漏される |
Sai khiến (使役) | 遺漏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺漏すられる |
Điều kiện (条件) | 遺漏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺漏しろ |
Ý chí (意向) | 遺漏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺漏するな |
遺漏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺漏
遺漏なく いろうなく
đầy đủ; không có bỏ quên
万遺漏無きを期す ばんいろうなきをきす
to make absolutely sure that there are no omissions
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
kẽ hở ((của) khí hoặc những chất lỏng hoặc thông tin)
遅漏 ちろう
xuất tinh chậm
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả
漏話 ろうわ
nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm