Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅発性ジスキネジア
ちはつせいジスキネジア
chứng loạn vận động muộn
ジスキネジア ジスキネジア
rối loạn vận động
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
遅発性ウイルス ちはつせいウイルス
virus chậm
遅発 ちはつ おそはつ
xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình
遅発中性子 ちはつちゅうせいし
quan hệ tình dục muộn
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
胆道ジスキネジア たんどージスキネジア
loạn vận động đường mật
Đăng nhập để xem giải thích