遅発性ウイルス
ちはつせいウイルス
☆ Danh từ
Virus chậm

遅発性ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅発性ウイルス
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
遅発性ジスキネジア ちはつせいジスキネジア
chứng loạn vận động muộn
遅発 ちはつ おそはつ
xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình
遅発中性子 ちはつちゅうせいし
quan hệ tình dục muộn
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
遅発性運動異常 ちはつせいうんどういじょう
chứng loạn vận động muộn
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.