Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊びに行く あそびにいく
đi chơi.
ごっこ遊び ごっこあそび
trò chơi giả tạo, chơi trẻ con, chơi giả vờ
遊行 ゆぎょう ゆうこう
du hành; đi lang thang
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
泥んこ遊び どろんこあそび
việc nghịch bùn
びっこ びっこ
què quặt.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.