Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊女評判記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
評判 ひょうばん
bình luận
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
前評判 まえひょうばん
đánh giá trước, bình luận trước
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng
遊女 ゆうじょ
kỹ nữ, gái làng chơi, gái mại dâm
評判通り ひょうばんどおり
đúng như lời đồn, đúng với danh tiếng