Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山所 ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi