Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運上弘菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
運上 うんじょう
mang lên trên; đưa lên trên
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運上金 うんじょうきん
thuế kinh doanh thời Edo
運営上 うんえいじょう
thuộc quá trình hoạt động (thuộc) thao tác
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)