運動服
うんどうふく「VẬN ĐỘNG PHỤC」
Quần áo thể thao.

運動服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動服
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển