Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動靴と赤い金魚
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動靴 うんどうぐつ
giầy thể thao
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
赤魚 あかうお アカウオ あこう アコウ
các loài cá có màu đỏ
募金運動 ぼきんうんどう
quĩ nâng điều khiển hoặc tham gia chiến dịch
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.