Các từ liên quan tới 運命の人 (小説)
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命 うんめい
căn kiếp
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
命の恩人 いのちのおんじん
phao cứu sinh, người đã cứu sống một người
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu