Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運命の子
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命的 うんめいてき
đã được định sẵn; định mệnh