経済運営
けいざいうんえい「KINH TẾ VẬN DOANH」
☆ Danh từ
Quản lý kinh tế

経済運営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済運営
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
運営経費 うんえいけいひ
chi phí vận hành; ngân quỹ
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý