運指
うんし うんゆび「VẬN CHỈ」
☆ Danh từ
Sờ nắn ((của) một dụng cụ âm nhạc)

運指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運指
バルチック海運指数 バルチックかいうんしすー
sở giao dịch ban tích
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用指図 うんよーさしず
phương hướng hoạt động
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.