Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運用管制官
管制官 かんせいかん
(không khí - giao thông) người giám sát
運営管理官 うんえいかんりかん
phòng quản lí điều hành
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
運用管理 うんようかんり
quản lý ứng dụng
官制 かんせい
quan chế; tổ chức chính phủ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管制 かんせい
sự quản chế; quản chế; điều khiển
官用 かんよう
do nhà nước sử dụng; sử dụng cho công việc quốc gia