官用
かんよう「QUAN DỤNG」
☆ Danh từ
Do nhà nước sử dụng; sử dụng cho công việc quốc gia

官用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官用
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).