Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運転指令所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
指名運転者 しめいうんてんしゃ
tài xế lái xe được chỉ định
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
運指 うんし うんゆび
sờ nắn ((của) một dụng cụ âm nhạc)
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay