Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運輸保安庁
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
保安 ほあん ほうあん
bảo an