Các từ liên quan tới 運輸施設整備事業団
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội