運輸行政
うんゆぎょうせい「VẬN THÂU HÀNH CHÁNH」
☆ Danh từ
Hành chính vận tải

運輸行政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運輸行政
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸相 うんゆしょう
chuyên chở bộ trưởng
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính