Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運送営業
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải