Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
過日 かじつ
gần đây, mới đây
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
セレナーデする
chơi nhạc xê-rê-nat.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người