Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ぎ去った可能性
すぎさったかのうせい
có thể - -
過ぎ去った すぎさった
đã qua.
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
可能 かのう
có thể; khả năng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động
Đăng nhập để xem giải thích