Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過分 かぶん
quá mức; không xứng đáng
超過分 ちょうかぶん
phần vượt quá
過去分詞 かこぶんし
(ngữ pháp) quá khứ phân từ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
過敏性気分 かびんせーきぶん
cáu kỉnh
分に過ぎた ぶんにすぎた
ở trên những phương tiện (của) ai đó (nhà ga); thái qúa
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân