過敏性気分
かびんせーきぶん
Cáu kỉnh
Tâm trạng khó chịu
過敏性気分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過敏性気分
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
気道過敏症 きどーかびんしょー
quá mẫn cảm đường thở
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
食品性過敏症 しょくせんせいかびんしょう
dị ứng thực phẩm
除神経性過敏 じょしんけいせいかびん
quá mẫn cảm với việc cắt dây thần kinh
光過敏性癲癇 ひかりかびんせいてんかん
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
光過敏性発作 ひかりかびんせいほっさ
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)