Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告 しんこく
giấy khai
過少 かしょう
quá ít; rất ít
未申告 みしんこく
không khai báo
申告書 しんこくしょ
bản kê
申告制 しんこくせい
trả lại hệ thống; đánh thuế sự thanh toán bởi tự sự định giá; hệ thống tuyên bố
申告箱 しんこくばこ
ô gợi ý
自己申告 じこしんこく
tuyên bố cá nhân, khẳng định không có căn cứ