Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過少資本税制
過少資本 かしょうしほん
vốn hóa mỏng, thiếu vốn
少資本 しょうしほん
số vốn nhỏ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
少額投資非課税制度 しょーがくとーしひかぜーせーど
tài khoản tiết kiệm cá nhân nippon
資本制度 しほんせいど
chế độ tư bản.
税効果資本 ぜーこーかしほん
vốn hiệu lực thuế
資本利得税 しほんりとくぜい
thuế trên thặng dư vốn
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.