Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過熱器
かねつき
nồi đun quá sôi
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
過熱 かねつ
sự tăng nhiệt; quá nóng; nóng quá mức
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
瀘過器
cái lọc; lọc
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
「QUÁ NHIỆT KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích