Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過電圧 かでんあつ
quá thế; quá tải
継電器 けいでんき
Rơ le (điện)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử