道が窮まる
みちがきわまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đi đến một chết chấm dứt

Bảng chia động từ của 道が窮まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道が窮まる/みちがきわまるる |
Quá khứ (た) | 道が窮まった |
Phủ định (未然) | 道が窮まらない |
Lịch sự (丁寧) | 道が窮まります |
te (て) | 道が窮まって |
Khả năng (可能) | 道が窮まれる |
Thụ động (受身) | 道が窮まられる |
Sai khiến (使役) | 道が窮まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道が窮まられる |
Điều kiện (条件) | 道が窮まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 道が窮まれ |
Ý chí (意向) | 道が窮まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 道が窮まるな |
道が窮まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道が窮まる
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
進退窮まる しんたいきわまる
tiến thoái lưỡng nan
窮める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
窮する きゅうする
bí từ
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.