道ならぬ恋
みちならぬこい
☆ Cụm từ, danh từ
Tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng.

道ならぬ恋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道ならぬ恋
道ならぬ みちならぬ
Trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến