Các từ liên quan tới 道の駅しらぬか恋問
道ならぬ恋 みちならぬこい
tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
恋愛問題 れんあいもんだい
vấn đề yêu đương
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.